Nhờ anh rể chở ra bến xe để về quê, ai ngờ đi qua nhà nghỉ, anh lại nói vào đây đợi anh một chút
Đèn đường lúc chạng vạng như những con đom đóm bị nhấn chìm trong mưa phùn. Tôi ôm túi xách, đứng nép dưới mái hiên hàng tạp hóa, giày thấm nước đến lạnh buốt gót chân. Chị tôi nhắn: “Thắng đang trên đường qua đón. Em nhớ mặc ấm.” Tôi gõ gõ đầu ngón tay vào quai túi, cố phẩy đi cái bực lẫn xấu hổ – gần ba mươi tuổi đầu, vẫn phải nhờ anh rể chở ra bến xe vì cơn mưa bất chợt chặn hết xe ôm công nghệ.
Tiếng còi xe máy “tít” lên một tiếng. Anh rể tôi tấp vào, áo mưa loang giọt, mũ bảo hiểm đội lệch. Anh vẫy: “Lên đi Mai.”
Tôi kéo dây ba lô, ngồi lên yên sau, hai tay giữ hờ lưng áo mưa nhăn nhúm của anh. Con đường ướt trơn như một con cá lớn, ánh vàng đèn bị nước mưa xé nát, rắc lên mặt đường những mảnh vụn nhỏ. Tôi ngửi thấy mùi dầu máy, mùi áo mưa mới, mùi sương đọng trên lá me rụng.
“Đường trơn đó,” tôi nói cho có chuyện. Anh gật, không quay đầu: “Ờ. Em ngồi chắc.”
Xe rẽ khỏi con phố nhỏ, nhập vào đường lớn. Bên phải là một dãy nhà nghỉ cũ, bảng hiệu mờ đèn, chữ “NHÀ NGHỈ BÌNH YÊN” lấp ló như một câu đùa nhạt. Chúng tôi lướt ngang. Đột nhiên, anh giảm ga, tấp vào lề, quay qua, giọng vừa nhẹ vừa dứt: “Vào đây đợi anh một chút.”
Lời đề nghị rơi xuống tai tôi như một giọt nước lạnh. Tôi dõi mắt theo cánh cổng nhà nghỉ hé ra, một khoảng tối lẫn mùi thuốc tẩy cũ. Người ta bảo, những điều xấu thường bắt đầu bằng hai chữ “một chút”. Tôi rụt tay khỏi lưng áo mưa anh, cố nuốt cái nghèn nghẹn không tên. “Vào đây… làm gì ạ?”
“Anh rửa mặt,” anh nói, dừng xe, chống chân. “Anh buồn ngủ quá. Đi tiếp nguy hiểm cho cả hai.” Anh nói “nguy hiểm cho cả hai” như ai đó nói “đói quá” – bình thản, không tỏ ra cần tôi tin. Anh dắt xe vào sân. Tôi đi theo, đầu gối hơi run vì mưa lạnh hay vì một thứ khác.
Quầy lễ tân nhà nghỉ là một chiếc bàn gỗ cũ, trên treo cái bảng “thuê theo giờ – theo đêm”. Cô lễ tân ngẩng lên, miệng nhai kẹo cao su chậm rãi, nhìn chúng tôi như nhìn một đôi vợ chồng trẻ ghé trú mưa – một cái nhìn khiến má tôi nóng rần. Anh rể nói hai câu ngắn, nhận chìa khóa, đưa chứng minh. “Phòng 203,” cô gái nhai rộp rộp, đưa chìa khóa có gắn miếng mica số 203 sứt một góc.
Cầu thang bê tông ẩm mốc. Trên nấc thang thứ ba có một vệt bùn đen. Tôi nhìn vệt bùn ấy y như nhìn vào một vết trượt của chính mình – một thoáng nghĩ đến những câu chuyện ngoài chợ, những ngón tay nhón nhén như dao cạo của miệng đời. Tôi đi sau anh, mùi nước mưa trên áo chúng tôi hắt lên mùi tường cũ.
Cửa phòng mở. Bên trong là một chiếc giường trải ga trắng, chiếc chăn mỏng gấp làm đôi, một bình nước lọc, hai chiếc cốc nhựa và một chiếc gương có viền màu xanh bạc phếch. Đèn tuýp sáng lạnh đến mức khuôn mặt tôi trong gương trông như một miếng giấy chưa in chữ.
Anh tháo mũ, đặt lên bàn. “Mai ngồi đi. Để anh vào rửa mặt. Lát chạy tiếp.”
Tôi đứng, không ngồi. Cái giường trắng làm tôi sợ như một tờ giấy rộng mời gọi một cây bút bừa bãi. “Anh… vô đó một mình được không?” Tôi buột miệng, rồi nghe tiếng mình ngu như một con cá mắc cạn.
Anh ngước lên, nhìn tôi, ánh mắt mệt đến mức bả vai anh như một cái cầu chì sắp đứt. “Anh khóa cửa trong,” anh nói, lời từng chữ rơi ra khô khốc. “Em ngồi đó, giữ điện thoại, có gì gọi chị ngay.” Anh chỉ vào chiếc ghế nhựa cạnh cửa, như sợ tôi hiểu lầm chiếc giường là nơi ngồi duy nhất.
“Anh… mở hé thôi,” tôi vẫn cố giữ một khoảng cách cho mình – khoảng cách giữa lưng và tường, giữa đầu gối và sàn, giữa định kiến và một con người mà tôi đã cùng ăn bao nhiêu bữa cơm gia đình.
Anh gật, vào nhà tắm, cửa khép không chốt hẳn. Tiếng nước rơi, tiếng anh khục khặc như người vừa ngụp đầu vào bồn nước lạnh. Tôi ngồi xuống ghế. Chân chạm sàn ẩm. Tim đập ở cổ.
Điện thoại rung: chị tôi. “Đến đâu rồi?” Tôi phân vân một giây – thành thật hay bớt thật? – rồi nhắn: “Đang trú mưa.” Tôi quá hèn hoặc quá mệt để giải thích hơn.
Một âm thanh khẽ khàng lọt từ nhà tắm ra – không phải tiếng vòi nước, mà là tiếng cơ thể đổ sụp chạm vào tường, kèm một tiếng thở khó. Tôi giật bắn, bật dậy, gõ vào cánh cửa hé: “Anh…?”
Không tiếng đáp. Tôi mạnh tay đẩy. Cánh cửa mở ra. Anh ngồi bệt dưới sàn, lưng dựa gạch, mắt nhắm hờ, nước chảy ròng trên mặt. Một bàn tay anh còn nắm đến trắng bệch cái bồn rửa, như người vừa vật lộn với một cơn sóng. Tôi hoảng, quỳ xuống, lay: “Anh Thắng!”
Anh mở mắt, phải mất vài nhịp mới tập trung được vào tôi. Mi mắt anh rung, tròng mắt đỏ. “Anh… xin lỗi,” anh thều, giọng khản. “Anh… gục.”
“Gục?” Tôi lặp lại như một con vẹt, tay chộp lấy khăn tắm, ấn lên trán anh. “Anh… có bệnh gì à?”
Anh nuốt khan. “Mấy tháng nay… anh hay bị viêm mũi dị ứng nặng. Uống thuốc kháng histamine… người lơ mơ. Đêm qua tăng ca. Trưa nay đưa khách về quê. Nãy chạy xe, tự nhiên mắt mờ… Anh sợ, nên tấp vào đây.” Anh nhìn thẳng tôi, như đang ký một bản cam kết ngắn: “Anh không dám chở em đi trong tình trạng đó.”
Tôi đứng khựng, cái xấu hổ xộc lên như hơi nước nóng từ một nồi súp bị đậy quá lâu. Cái “vào đây một chút” không phải cái “một chút” mà đám đàn bà thích thì thào ở chợ. Nó là một cái “một chút” để không giết người. Tôi nghe tim mình đập chậm lại một chút, tai bớt ù. “Anh… ngồi đây nghỉ một lát đi,” tôi nói, rút điện thoại: “Em gọi taxi ra bến. Hay gọi chị đến đón?”
Anh lắc, gắng cười: “Chị em đang trực ở trường, còn hai lớp. Taxi thì… được.” Anh nghiêng đầu, dường như sợ tôi không tin, móc trong túi áo ra cái máy nhỏ: “Cái này… người ta gọi là máy báo buồn ngủ – thiết bị rẻ tiền thôi. Đeo lên tai, đầu hơi gục là nó kêu. Nãy nó kêu, anh mới dám tấp vào.” Anh cười méo: “Đàn ông sĩ diện, sợ nói ‘cho anh vào nhà nghỉ rửa mặt’ dễ bị hiểu. Nhưng… còn hơn là gây họa.”
Tôi nín, thấy cổ họng chát như vừa cắn phải một hạt ớt. “Anh… giữ điện thoại lại,” tôi nói, “em xuống lễ tân hỏi xem có trà nóng hay cà phê gì không.”
Anh chìa tay: “Đợi anh… tỉnh hẳn rồi mình hẵng đi. Anh xin lỗi… đã làm em sợ.”
Tôi lắc đầu: “Em… mới là người nên xin lỗi.” Tôi nói nhỏ đến mức chính mình cũng khó nghe. “Em vừa nghĩ bậy.”
Anh cười, nhắm mắt lại một lát như người vừa bơi từ bờ này sang bờ kia của một con sông hẹp. “Miệng đời… ghê lắm,” anh khẽ. “Anh biết.”
Tôi ra ngoài. Quầy lễ tân vắng, chỉ có tiếng tivi phát bản tin giao thông. Tôi gõ lên bàn, cô gái nhấc mắt – hôm nay trông cô ít nhai hơn ban nãy. “Cho hai cốc trà,” tôi nói. Cô gật, biến mất sau tấm rèm.
Tivi bật một đoạn video quay từ camera hành trình: “Tai nạn liên hoàn trên quốc lộ 8, đoạn gần cầu Dốc Gió. Xe tải mất lái đâm vào ba xe máy. Nguyên nhân ban đầu: tài xế ngủ gật…”
“Từ bến xe ra đó mất mười phút,” cô lễ tân cầm hai cốc trà bốc khói, nói vu vơ. “Đêm mưa, đường tối, dễ ngủ lắm.”
Tôi ôm khay trà trở lên, hai chân mềm như vừa qua cơn sốt. Đặt cốc trước mặt anh, tôi thở một hơi dài – cái hơi dài đầu tiên từ khi bước vào đây.
Chúng tôi ngồi im, nghe tiếng mưa gõ lên mái tôn nhà nghỉ những câu lặp đi lặp lại. Thỉnh thoảng, có tiếng xe cứu thương rú từ xa, tiếng hú bay qua cửa sổ như một con chim đen.
“Mai,” anh bỗng nói sau một lúc im, mắt vẫn nhìn khoảng tường trắng, “ngày xưa bố anh chết vì ngủ gật.”
Tôi giật mình. Anh kể chậm, không đao to búa lớn, như đặt lên bàn những chiếc bát đã sứt và những cái muỗng đã cong: hồi anh mười sáu, bố anh là lái xe đường dài, đêm đó chuyển hàng, cách nhà mười cây số, mưa phùn như đêm nay. Ông lách vào lề để tránh một chiếc xe container, gục mất một giây – “một giây như một cái chớp mắt” – và đó là giây cuối cùng của ông. Mẹ anh đi kiện, chạy vạy. Anh học sửa xe, bỏ dở ước mơ thi kiến trúc. Anh biết ơn những người lạ đã dựng xe, đập kính, kéo bố anh ra, dù không kịp. Và từ đó, mỗi lần buồn ngủ, anh tấp vào, bất kể là trạm xăng, quán nước, hay… nhà nghỉ. “Nhà nghỉ” – hai chữ bỗng trở lại nghĩa gốc của nó, không gợi nhắc gì khác.
“Chị em biết,” anh nói, “nhưng dặn anh đừng nói với mẹ – mẹ lo. Nhiều lần anh bị trêu, bị hiểu lầm. Tệ nhất là một lần anh chở khách nữ, tấp vào nhà nghỉ, cô ấy… khóc. Anh ôm đầu.” Anh cười chua, xòe hai bàn tay: “Đàn ông có cái sĩ, mà cái sĩ đôi khi là giết người. Anh học cách chịu thiệt miệng đời một chút, để… yên lòng mình.”
Trong đầu tôi, những hình ảnh ban chiều như dãy ghế vừa được xếp lại: chị tôi – cô giáo tiểu học lúc nào cũng nói với học trò “muốn nói gì, hít sâu đã nhé”; anh rể – người hay chịu khó rửa bát giùm mẹ tôi mỗi dịp giỗ chạp; và tôi – đứa con gái vừa rồi đã muốn gọi taxi bỏ chạy chỉ vì hai chữ “nhà nghỉ”.
Tôi mở điện thoại, nhắn cho chị: “Em đang ở… một nơi an toàn.” Ba giây sau, chị gọi lại. Tôi bắt máy. Chị nói nhanh, giọng lộ vẻ căng: “Con ơi, đoạn gần cầu Dốc Gió vừa có tai nạn. Em đi đường đó hả? Đừng đi. Ở đâu đó đợi. Thắng… có ngủ không?”
“Chị yên tâm,” tôi nói, nhìn anh, thấy đôi mắt anh khép hờ, miệng cười nhẹ. “Em đang… chờ anh ấy uống trà.” Ở đầu dây kia, chị thở phào một tiếng dài. “Ừ. Thế… anh ấy còn uống thuốc dị ứng không? Bảo anh ấy uống nước gừng. Mẹ mới nhắn tin trong nhóm: ‘Coi chừng mưa bụi’.”
Tôi cúp máy, bảo: “Chị lo.” Anh gật, nhấp ngụm trà, mắt ươn ướt như người vừa chìa tay ra khỏi một giấc mơ nặng.
Điện thoại tôi báo tin nhắn: mẹ tôi gửi hình vòng hoa trắng – hóa ra đám tang ở xóm dưới. Mẹ nhắn: “Đang mưa. Về từ từ. Đừng ham nhanh.”
Có tiếng gõ cửa. Tôi giật mình. Anh ra mở. Bà chủ nhà nghỉ – một phụ nữ khoảng năm mươi, tóc cột sau gáy – đứng ngoài, tay cầm một cái cốc inox bốc hơi. “Nước gừng. Pha đậm. Uống cho ấm người. Tôi… biết chú Thắng.” Bà mỉm cười khi thấy tôi ngạc nhiên. “Năm ngoái, chồng tôi đau tim ngay ngoài quốc lộ. Xe chú ghé, chở vô bệnh viện, chạy như bay. Không kịp cảm ơn. Từ đó… thấy xe chú qua là tôi yên tâm. Lần nào mưa, chú cũng tấp vô. ‘Rửa mặt chút’ – chú nói vậy.”
Tôi đứng cạnh giường, ái ngại như vừa đạp nhầm vào con mèo nhà người ta. Anh gật lời cảm ơn. Bà đặt cốc nước lên bàn, mỉm cười với tôi, lui ra. Cánh cửa khép lại, yên đến mức tôi nghe được tiếng tim mình đập thêm một nhịp.
Chúng tôi ngồi thêm mười phút. Anh tỉnh hẳn. Tôi thấy màu da anh hồng trở lại, nghe giọng anh bớt khàn. “Đi thôi,” anh nói, “trễ bến.”
Chúng tôi trả phòng. Cô lễ tân đưa lại chứng minh, nháy mắt một cái – không bỡn cợt, mà như một cách chào tạm biệt đã quen. Tôi chợt nghĩ đến những đường dây mỏng vô hình nối con người với nhau, nối qua những chỗ mà miệng đời không thèm ghé vì nó không có gì để đồn.
Ra đến cổng, mưa đã ngớt như ai vừa đóng vòi. Anh chằng lại túi, đội mũ, quay sang tôi: “Anh cám ơn… vì đã không bỏ chạy.”
“Em… xin lỗi vì đã nghĩ bậy,” tôi đáp, giọng thành thật đến nực cười.
Anh bật cười, gật: “Bậy một chút… để sau này đỡ bậy to.” Anh nghiêng đầu: “Lên.”
Xe lách qua con hẻm, ra đường lớn. Chúng tôi đi vòng con đường sau chợ thay vì chạy thẳng quốc lộ. Khi chạy ngang cầu Dốc Gió, thấy đèn nhấp nháy, người ta vây kín, xe cứu thương lùi ra. Một chiếc xe tải đâm cắm đầu vào lan can, đầu xe nát bươm. Hai chiếc xe máy nằm nghiêng như hai con cá mắc câu. Tôi lạnh sống lưng, ôm chặt túi. Anh không nói. Tôi cũng không. Chúng tôi lướt qua, trong đầu tôi có một câu rõ như tiếng mưa gõ vào thau: nếu khi ấy tôi giục anh chạy tiếp, hoặc giả vờ không nghe anh nói “vào đây một chút”…
Tới bến, anh gửi xe, xách giỏ giúp tôi, đếm từng bậc thang như người vừa cả tin vừa cẩn trọng. Tôi đưa vé, anh đưa tay chạm nhẹ vào vai tôi, bảo: “Mai về tới, nhắn.” Tôi gật. Chúng tôi đứng một chút dưới mái bến xe hẹp, nghe tiếng loa đọc giờ xuất bến, nghe tiếng người nói rất nhiều điều không cần nghe. Khi tôi sắp bước lên xe, anh gọi: “Mai.”
“Dạ?”
“Có những lúc… nhà nghỉ là nhà nghỉ.” Anh mỉm cười – một nụ cười mệt mà thật. “Em nhớ nói giùm những người ghét hai chữ đó.”
Tôi cười, gật. “Em sẽ nói.”
Tôi lên xe, ngồi sát cửa sổ, nhìn anh rút điện thoại, gọi cho chị, hình như chỉ để nói một câu “đi rồi” ngắn ngủn. Xe lăn bánh, bến xe lùi lại, anh rể tôi nhỏ dần như một chấm đen bám vào sợi mưa trắng.
Chuyến xe đêm lắc lư như một cái võng lớn. Người bên cạnh gật gà, đầu nghiêng qua vai tôi, mùi dầu gió phả sang. Tôi dự định ngủ, nhưng mí mắt cứ mở. Tôi lấy điện thoại, mở nhóm gia đình. Chị tôi gửi tấm hình anh chụp cốc nước gừng trong nhà nghỉ, ghi chú: “Đừng cười.” Mẹ tôi nhắn: “Cười cái gì. Cái chỗ nào an toàn là nhà.” Ba tôi thêm: “Ai mệt thì nghỉ. Đàn ông đừng sĩ.” Bên dưới, đứa cháu gái thả một icon cái mặt ngái ngủ.
Tôi cười một mình, tự thấy nhẹ. Tôi nghĩ đến bà chủ nhà nghỉ, đến cô lễ tân, đến những người không hỏi “tại sao vào đây” mà hỏi “đã ấm chưa”. Tôi nghĩ đến anh rể – cái cầu chuông rung nhỏ trên nóc nhà sau cơn gió to – cái người đàn ông không ngại chịu tiếng nghi ngờ chỉ để không gây ra một tai họa thật.
Gần nửa đêm, xe dừng ở một trạm nghỉ. Tôi xuống, mua một ly sữa đậu nóng. Chị nhắn: “Mai ơi, anh ấy gửi cho em cái này.” Một ảnh chụp tờ giấy nhăn: “Danh sách chỗ dừng an toàn – 24/24” viết tay – trạm xăng, nhà nghỉ, quán nước có đèn. Bên dưới, chữ của anh: “Cầm mà đi đời cho bớt sợ.”
Tôi lưu ảnh. Bàn tay ấm nhờ ly sữa, trái tim ấm nhờ một thứ khác.
Sáng hôm sau, về đến quê, tôi kéo va li qua cổng tre, mẹ đã đứng chờ. Bà hỏi: “Đi đường có sợ không?” Tôi đáp: “Có. Nhưng… ít đi.” Bữa trưa, họ hàng qua, kể chuyện tối qua cầu Dốc Gió. Ai cũng rùng mình. Dượng tôi nói: “Đàn ông… phải gan.” Tôi cười, đáp: “Phải gan để dám… dừng lại.”
Chiều, tôi ra sông thả bộ. Gió thổi qua mặt nước như một bàn tay lớn xoa lên trán. Bất giác, tôi dừng trước một nhà nghỉ nhỏ ở đầu chợ quê – bảng hiệu bạc màu, chữ “YÊN REST” ngô nghê. Tôi thấy trong đầu hiện lên giường trắng, khăn tắm, cốc nước gừng, tiếng mưa gõ mái, và tiếng ai đó nói “đi tiếp nguy hiểm cho cả hai”. Tôi bỗng thấy thương những căn phòng bị gán nghĩa xấu chỉ vì người ta lười nghĩ đến nghĩa tốt.
Trở về, chị tôi gọi. “Lúc em đi rồi, anh ngủ một giấc. Dậy, anh bảo: ‘May có nó.’” Chị cười, giọng như có nắng. “À, mẹ nhờ mua ít gừng khô.”
Tôi “ừ”. Trước khi tắt máy, chị nói: “Mai này, nếu ai hỏi chuyện tối qua, em cứ kể thẳng. Đừng để người ta dựng chuyện hộ mình.”
“Ừ,” tôi nói. “Nhưng nếu họ không tin?”
“Không tin thì… cho họ ngồi vào ghế nhà nghỉ một lần. Cho họ nghe tiếng mưa gõ vào mái tôn, tiếng xe cứu thương hú ngoài đường. Con người ta chỉ sợ những thứ họ chưa ngồi gần.”
Tôi cười. “Chị… triết lý ghê.”
“Anh em dạy,” chị bảo, giọng trêu. “À mà anh nhờ gửi em một tờ giấy.” Chị chụp ảnh. Trên giấy, anh viết bằng bút bi xanh: “Rủi ro lớn nhất không phải là đêm tối, mà là tự ái lúc cần dừng.”
Tôi nhìn lâu. Rồi tôi lấy bút, viết một dòng vào sổ tay mình: “Có những nơi chỉ xấu trong miệng người, nhưng lại là chỗ tốt trong phút cuối của một con đường.”
Tối đó, khi ngồi thổi bát chè đỗ đen mẹ nấu, tôi kể chuyện cho bà nghe. Bà chép miệng: “Đàn bà tụi mình hay lo xa, nhưng đôi khi lo sai chỗ.” Tôi gật. Bà hỏi: “Mày có hối hận vì đã sợ không?” Tôi trả lời thật: “Có. Nhưng nhờ sợ, em nhớ kỹ hơn cái lúc anh ấy suýt gục. Và nhớ kỹ hơn là lúc cần thì phải biết dừng.”
Cái kết bất ngờ của câu chuyện – nếu có – không phải là chúng tôi thành anh em tử tế hơn (dù đúng), không phải là chiếc xe tải đâm vào lan can (dù nó làm nhiều người tỉnh), mà là điều này: từ hôm đó, cứ ai trong nhà định buông một câu “nhà nghỉ – thế này thế nọ” là mẹ tôi đập đũa, bảo: “Nhà nghỉ là để… nghỉ. Câm miệng mà thở.” Và cả nhà cười, rồi cùng hít sâu như lũ trẻ trong lớp chị tôi.
Còn tôi, mỗi khi đi qua một bảng hiệu “NHÀ NGHỈ”, tôi chạm tay vào túi – nơi có danh sách những chỗ dừng an toàn anh rể gửi – và tự nhủ: có những lần dừng lại cứu được một đời người. Và nếu phải kể lại cho ai đó vào một đêm mưa nữa, tôi sẽ bắt đầu bằng câu úp mở này: “Có một đêm, tôi vào nhà nghỉ với anh rể – để thoát chết.”
Bé trai h:ét toáng khi chơi trốn tìm nấp sau lu nước “Có ai ch ôn cái gì này!”, bà nội chạy tới thì ng;/ã quỵ ho ảng hốt: B/í m-ậ-t bị 40 năm trước bất ngờ bị phát hiện giữa ban ngày...

Bé trai h:ét toáng khi chơi trốn tìm nấp sau lu nước “Có ai chôn cái gì này!”, bà nội chạy tới thì ng;/ã quỵ hoảng hốt: B/í m-ậ-t bị 40 năm trước bất ngờ bị phát hiện giữa ban ngày…
Chiều hè oi ả, tiếng cười đùa của lũ trẻ vang khắp xóm nhỏ. Đám nhóc tụm năm tụm ba chơi trò trốn tìm, luồn lách qua hàng rào, chạy ào qua bờ tường rêu mốc.
Bé Tí, 6 tuổi, nhanh chân chạy ra phía sau nhà bà nội – nơi có cái lu nước lớn đã lâu không dùng đến. Cậu nhóc nấp sát vào đó, nín thở. Nhưng chỉ vài giây sau…

“Aaaaa! Có ai ch;/ôn cái gì này! Có má-;u!”
Tiếng th/ét xé toang buổi chiều. Bà nội – cụ Hồng – nghe vậy liền bật dậy, hớt hải chạy ra.
Chưa kịp tới nơi, bà đã khựng lại giữa sân. Mặt bà tái mét như không còn giọt m;/áu, ánh mắt dán chặt vào thứ đang lộ ra từ dưới lớp đất sau lu nước: một phần hộp thiếc cũ, bung nắp, lộ ra mảnh vải đỏ bám bùn, bên trong là…
RẦM!
Bà Hồng ng;/ã quỵ, miệng lắp bắp:
“Không… không thể nào…”
Công an xã có mặt chỉ sau 20 phút. Cả xóm kéo đến bu kín, mắt tròn mắt dẹt.
Kết quả giám định ban đầu xác nhận đó chính là bức thư tay và chiếc hộp kỷ vật mà cụ Hồng tưởng đã mất suốt 40 năm trước, chứa những vật chứng liên quan đến vụ án chưa từng được tiết lộ: vài tấm ảnh cũ, một chiếc nhẫn vàng và những lá thư ghi chi tiết bí mật trong gia đình.