Về quê vợ sắp cư ới chơi vài hôm, nửa đêm nghe tiếng r ê n vọng ra từ phòng mẹ vợ khiến tôi b ồn chồn không yên
Mưa lất phất rơi, phủ lên con đường làng một lớp sương mỏng mảnh như tơ. Tôi kéo cao cổ áo, bước xuống từ chiếc xe buýt cuối ngày, vali nhỏ lỉnh kỉnh trên tay. Đây là lần đầu tiên tôi về quê Hương – người yêu tôi – để ra mắt gia đình cô ấy. Lòng tôi xen lẫn hồi hộp và háo hức, nhưng cũng không khỏi lo lắng. Hương luôn
nói về mẹ cô ấy với một vẻ e dè khó tả, như thể bà là một bí ẩn mà ngay cả cô ấy cũng chưa từng hiểu hết. “Mẹ anh khó tính lắm,” Hương từng cảnh báo, đôi mắt thoáng chút lo âu. Tôi chỉ cười, nghĩ rằng mình đã quen với những bà mẹ vợ tương lai khó chiều. Nhưng đêm đó, trong căn nhà gỗ cũ kỹ giữa cánh đồng lúa, tôi nhận ra mình đã lầm.
Hương đón tôi ở cổng, nụ cười rạng rỡ như ánh trăng rằm. Cô ấy mặc áo dài lụa màu xanh ngọc, tóc buông dài, nhẹ nhàng như một nàng thơ. “Anh mệt không? Vào nhà đi, mẹ đang chờ,” cô ấy nói, giọng dịu dàng nhưng có chút gấp gáp. Tôi gật đầu, bước qua cánh cổng gỗ đã bạc màu, cảm nhận mùi đất trời hòa quyện với hương lúa thoảng đâu đây. Ngôi nhà hiện ra trước mắt, đơn sơ nhưng ấm cúng, với những khung cửa sổ nhỏ treo rèm hoa văn cũ kỹ. Mẹ Hương, bà Liên, đứng ở hiên nhà, dáng người nhỏ nhắn nhưng toát lên một khí chất khó gần. Bà nhìn tôi, ánh mắt sắc lạnh như muốn xuyên thấu tâm can.
“Chào bác,” tôi cúi đầu, cố giữ giọng tự nhiên. “Cháu là Minh, bạn của Hương.”

Bà Liên gật nhẹ, môi khẽ mím, không nói gì nhiều ngoài một câu ngắn gọn: “Vào nhà đi, cơm nước sẵn rồi.” Tôi thoáng bất an, nhưng Hương nắm tay tôi, khẽ siết nhẹ như muốn trấn an. Bữa cơm tối diễn ra trong không khí trầm lắng. Bà Liên hỏi tôi vài câu về công việc, gia đình, nhưng mỗi câu trả lời của tôi chỉ nhận được cái gật đầu hờ hững. Hương cố pha trò để xua tan sự ngượng ngùng, nhưng ánh mắt bà Liên vẫn khiến tôi cảm thấy như mình đang bị xét xử.
Đêm xuống, tôi được sắp xếp ngủ trong căn phòng nhỏ ở cuối nhà. Hương thì ngủ cùng mẹ ở phòng bên, theo như cô ấy nói là “thói quen từ nhỏ”. Căn phòng của tôi đơn giản, chỉ có một chiếc giường gỗ, một cái bàn nhỏ, và một chiếc đèn dầu leo lét. Tôi nằm xuống, nghe tiếng côn trùng rả rích ngoài đồng, cố xua đi cảm giác bất an. Nhưng rồi, giữa khuya, một âm thanh kỳ lạ kéo tôi ra khỏi giấc ngủ chập chờn.
Tiếng kêu. Không, không hẳn là kêu, mà giống như một tiếng rên rỉ, thấp thoáng đau đớn, vọng ra từ phòng bà Liên. Tôi ngồi bật dậy, tim đập thình thịch. Âm thanh ấy không lớn, nhưng trong không gian tĩnh lặng của đêm quê, nó sắc nhọn như một lưỡi dao cắt qua màn đêm. Tôi căng tai lắng nghe, cố phân biệt xem mình có nghe nhầm không. Nhưng tiếng rên lại vang lên, lần này rõ hơn, kèm theo một tiếng thì thầm đứt quãng, như thể ai đó đang nói trong cơn mê. Tôi rón rén bước ra khỏi giường, mở hé cửa phòng, nhìn về phía hành lang dẫn đến phòng bà Liên. Ánh đèn dầu từ phòng tôi hắt ra, tạo thành những bóng mờ kỳ dị trên tường.
Tôi đứng đó, do dự. Có nên sang xem không? Lỡ bà Liên bị làm sao thì sao? Nhưng nếu chỉ là một giấc mơ kỳ lạ, hay tệ hơn, một chuyện riêng tư của bà, tôi xen vào sẽ càng khiến mọi thứ lúng túng. Tôi quyết định quay lại giường, tự nhủ có lẽ mình quá nhạy cảm. Nhưng khi vừa chạm vào gối, một tiếng hét ngắn, sắc lạnh vang lên, khiến tôi sững người. Tiếng hét ấy không giống của bà Liên, mà giống giọng Hương – hoảng loạn, đau đớn. Tôi lao ra khỏi phòng, không nghĩ ngợi thêm, chạy thẳng đến cửa phòng bà Liên.
Cửa phòng khép hờ, ánh sáng yếu ớt từ một ngọn nến bên trong hắt ra. Tôi đẩy cửa, và cảnh tượng trước mắt khiến tôi chết lặng. Hương đang ngồi bệt dưới sàn, hai tay ôm mặt, tóc tai rũ rượi. Trước mặt cô ấy, bà Liên đứng thẳng, đôi mắt mở to, sáng quắc trong bóng tối, miệng lẩm bẩm những câu gì đó không rõ nghĩa. Nhưng điều khiến tôi kinh hoàng nhất là đôi tay bà – chúng run rẩy, nắm chặt một con dao nhỏ, lưỡi dao lấp lánh dưới ánh nến. “Mẹ! Dừng lại!” Hương hét lên, giọng lạc đi vì sợ hãi.
Tôi lao vào, giật lấy con dao từ tay bà Liên. Bà không chống cự, chỉ nhìn tôi với ánh mắt trống rỗng, như thể linh hồn đã rời khỏi cơ thể. “Cháu… cháu xin lỗi, bác có sao không?” tôi lắp bắp, tim vẫn đập thình thịch. Hương đứng dậy, kéo mẹ ngồi xuống giường, thì thầm gì đó để trấn an bà. Tôi đứng đó, lúng túng, không biết chuyện gì đang xảy ra. Cuối cùng, Hương quay sang tôi, đôi mắt đỏ hoe. “Anh về phòng đi. Em sẽ giải thích sau.”
Tôi trở về phòng, nhưng cả đêm không ngủ được. Tiếng rên, tiếng hét, ánh mắt của bà Liên, và con dao – tất cả như một cơn ác mộng không lối thoát. Sáng hôm sau, Hương tìm tôi, dẫn tôi ra bờ sông sau nhà. Cô ấy ngồi xuống, nhìn dòng nước lững lờ trôi, rồi bắt đầu kể.
“Mẹ em… không bình thường,” Hương nói, giọng trầm buồn. “Từ khi em còn nhỏ, mẹ đã có những cơn mộng du. Nhưng không chỉ là đi trong vô thức. Có những đêm, mẹ cầm dao, lẩm bẩm những câu kỳ lạ, như thể mẹ đang… sống trong một thế giới khác. Bố em mất sớm, và mẹ cứ thế, ngày càng khép kín. Em không muốn anh biết, vì em sợ anh sẽ nghĩ khác về gia đình em.”
Tôi lắng nghe, vừa thương Hương, vừa bàng hoàng. Hóa ra, những câu chuyện úp mở về mẹ cô ấy không chỉ là sự khó tính, mà là một bí mật đau lòng. “Đêm qua… mẹ có làm gì em không?” tôi hỏi, giọng run run.
Hương lắc đầu. “Không, mẹ chưa bao giờ làm hại ai. Nhưng em sợ. Sợ một ngày nào đó, mẹ sẽ làm điều gì đó mà chính mẹ cũng không kiểm soát được.” Cô ấy ngừng lại, nhìn tôi. “Anh có sợ không, Minh? Sợ gia đình em, sợ em?”
Tôi nắm tay cô ấy, siết chặt. “Anh không sợ. Nhưng anh muốn giúp em, giúp mẹ. Chúng ta sẽ tìm cách.”
Những ngày tiếp theo, tôi ở lại làng, cố gắng tìm hiểu thêm về tình trạng của bà Liên. Tôi liên lạc với một bác sĩ tâm lý ở thành phố, người gợi ý rằng bà có thể mắc chứng rối loạn tâm thần hiếm gặp, liên quan đến mộng du và ảo giác. Nhưng điều kỳ lạ là, khi tôi đề nghị đưa bà đi khám, bà Liên từ chối gay gắt. “Tôi không điên,” bà nói, ánh mắt sắc lạnh như đêm hôm ấy. Hương khuyên tôi đừng ép, và tôi đành chiều theo.
Nhưng một đêm, khi tôi đang thu dọn đồ chuẩn bị về thành phố, tiếng rên lại vang lên. Lần này, không phải từ phòng bà Liên, mà từ dưới bếp. Tôi chạy xuống, và lần này, cảnh tượng còn kinh hoàng hơn. Bà Liên đứng giữa bếp, tay cầm một cuốn sổ cũ, lẩm bẩm không ngừng. Hương đứng cách đó vài bước, nước mắt lăn dài. Cuốn sổ rơi xuống, mở ra một trang đầy những dòng chữ viết tay, lẫn lộn như lời nguyền. Tôi nhặt lên, và những gì tôi đọc khiến máu trong người tôi như đông lại.
Đó không phải sổ ghi chép bình thường. Nó là nhật ký, nhưng không phải của bà Liên, mà của một người đàn ông – bố Hương. Những dòng chữ kể về một lời nguyền cổ trong làng, liên quan đến tổ tiên nhà Hương. Người viết nói rằng gia đình họ bị ám bởi một linh hồn, và mỗi thế hệ, một người phụ nữ sẽ “thức tỉnh” vào ban đêm, bị điều khiển bởi những giấc mơ kinh hoàng. “Liên đang thay đổi,” dòng cuối cùng viết. “Tôi sợ cô ấy sẽ làm hại Hương.”
Tôi nhìn Hương, rồi nhìn bà Liên. Bà đã ngừng lẩm bẩm, ánh mắt trở lại bình thường, nhưng đầy đau khổ. “Tôi đã cố che giấu,” bà nói, giọng run run. “Tôi không muốn Hương mang lời nguyền này. Nhưng nó đã chọn tôi, và có lẽ, nó sẽ chọn con bé.”
Tôi sững sờ, không biết phải tin hay không. Lời nguyền? Linh hồn? Những thứ ấy nghe như chuyện cổ tích, nhưng ánh mắt của bà Liên, sự sợ hãi của Hương, và cuốn nhật ký kia lại quá thật. Tôi quyết định ở lại, không chỉ vì Hương, mà vì tôi muốn phá giải bí mật này.
Tôi bắt đầu tìm hiểu về lịch sử ngôi làng, hỏi thăm những người già. Họ kể về một truyền thuyết cũ, về một người phụ nữ trong dòng họ Hương, từng bị buộc tội là phù thủy và bị thiêu sống. Linh hồn bà ta, theo lời kể, không bao giờ rời khỏi dòng họ, luôn tìm cách chiếm lấy tâm trí những người phụ nữ trong gia đình. Tôi không tin vào ma quỷ, nhưng tôi bắt đầu nghĩ rằng có lẽ, những cơn mộng du của bà Liên là cách tâm trí bà đối mặt với nỗi sợ hãi sâu thẳm về câu chuyện này.
Tôi thuyết phục Hương đưa mẹ đi gặp một nhà tâm lý học, đồng thời tìm một thầy cúng trong làng để làm lễ “trấn yểm” – không phải vì tôi tin, mà để bà Liên có cảm giác an tâm. Lễ cúng diễn ra trong một đêm không trăng, và kỳ lạ thay, sau đó bà Liên không còn mộng du nữa. Hương nói rằng mẹ cô ấy bắt đầu cười nhiều hơn, như thể một gánh nặng đã được trút bỏ.
Nhưng câu chuyện không kết thúc êm đẹp như tôi mong. Một buổi sáng, khi tôi thức dậy, Hương đã biến mất. Không một lời nhắn, không một dấu vết. Chỉ có một mẩu giấy nhỏ trên bàn, nét chữ của cô ấy: “Anh Minh, em phải đi. Đừng tìm em. Em không muốn anh bị kéo vào chuyện này.”
Tôi tìm kiếm khắp nơi, nhưng Hương như bốc hơi. Làng quê trở lại yên bình, nhưng tôi biết, sâu thẳm trong lòng, bí mật của gia đình Hương vẫn chưa được giải mã. Và rồi, một đêm, khi tôi đang ngồi trong căn phòng trống, tiếng rên lại vang lên – lần này, từ chính trong tôi. Tôi giật mình, nhìn vào gương, và thấy đôi mắt mình, sáng quắc, như ánh mắt của bà Liên đêm nào. Trong tay tôi, không biết từ khi nào, là con dao nhỏ mà tôi từng giật khỏi tay bà.
RÚNG ĐỘNG BẮC NINH: Con Dâu CƯỚI Bố Chồng Khi Chồng VỪA MẤT 10 Ngày - Sự Việc Kinh Hoàng Cả Gia Tộc

RÚNG ĐỘNG BẮC NINH: Con Dâu CƯỚI Bố Chồng Khi Chồng VỪA MẤT 10 Ngày – Sự Việc Kinh Hoàng Cả Gia Tộc
Làng Hòa Trung, huyện Yên Phong, Bắc Ninh, vốn yên ả, hiếm khi xảy ra chuyện gì gây bàn tán quá vài ngày. Nhưng đầu mùa thu năm ấy, cả làng như sôi lên khi nghe tin Lan, con dâu nhà ông Tấn, sẽ tổ chức lễ cưới… với chính bố chồng của mình, chỉ đúng mười ngày sau khi chồng cô – anh Hoàng – qua đời.
Mọi chuyện bắt đầu từ một buổi chiều ảm đạm, trời xám xịt như báo hiệu điều chẳng lành. Trong căn nhà mái ngói đỏ, mùi nhang khói vẫn còn phảng phất từ đám tang của Hoàng. Lan ngồi trong phòng riêng, đôi mắt sưng húp vì khóc, tay vẫn ôm tấm ảnh cưới của hai người. Họ cưới nhau chưa đầy hai năm, chưa kịp có con, vậy mà Hoàng ra đi đột ngột trong một vụ tai nạn giao thông khi đi công trình xa.
Hoàng mất, Lan như mất nửa cuộc đời. Nhưng nỗi đau chưa kịp nguôi, cô đã phải đối mặt với một thực tế khắc nghiệt: không nghề nghiệp ổn định, không nơi nương tựa, và khoản nợ hơn trăm triệu Hoàng vay trước đó để lo cho gia đình. Bố mẹ đẻ ở xa, lại nghèo, chẳng thể giúp nhiều.
Ông Tấn – bố chồng Lan – khi ấy mới 52 tuổi, dáng người vẫn khỏe mạnh, ánh mắt trầm buồn vì mất con. Ông từng là người ít nói, nghiêm khắc, nhưng trong những ngày lo tang lễ, ông lại là người ở bên Lan nhiều nhất: từ dỗ dành khi cô khóc đến việc sắp xếp hậu sự. Cũng từ đó, giữa hai người bắt đầu nảy sinh một thứ cảm xúc khó gọi tên.
Tối hôm thứ bảy sau đám tang, cả nhà đã ngủ, Lan vẫn ngồi thẫn thờ ngoài hiên. Ông Tấn mang cho cô một tách trà nóng. Trong ánh đèn vàng yếu ớt, gương mặt ông cũng hằn những nếp nhăn vì mất mát. Họ ngồi cạnh nhau rất lâu mà không nói gì. Cho đến khi Lan bật khóc:
– Con… con sợ lắm. Con không biết rồi sẽ sống thế nào…
Ông Tấn thở dài, bàn tay to lớn đặt nhẹ lên tay cô.
– Còn bố đây. Nếu con muốn… bố sẽ lo cho con cả đời.
Câu nói ấy như một sợi dây kéo Lan ra khỏi vực thẳm, nhưng cũng là khởi đầu của những thị phi chưa từng có.
Ba ngày sau, ông Tấn tuyên bố với gia đình rằng ông và Lan sẽ làm đám cưới. Lý do ông đưa ra: để giữ Lan lại trong nhà, coi như con dâu vẫn là con gái trong gia đình, và cũng để bảo vệ cô khỏi miệng đời độc ác. Nhưng ai cũng hiểu, đó không chỉ là “giữ lại cho có chỗ dựa”.
Tin tức lan nhanh khắp làng. Người thì sốc, người phẫn nộ, kẻ lại tò mò. Bà Hòa – chị gái ông Tấn – phản đối kịch liệt:
– Chú điên rồi à? Con dâu mới mất chồng chưa đầy nửa tháng, giờ chú định cưới? Chú không nghĩ cho linh hồn thằng Hoàng à?
Ông Tấn chỉ im lặng. Lan cũng lặng lẽ chịu trận trước những lời xì xào mỗi khi cô bước ra chợ. Có người mỉa mai: “Chưa kịp hết 49 ngày đã đi lấy chồng mới, mà lại là bố chồng cũ. Thật nhục nhã.” Có kẻ ác miệng hơn: “Chắc hai người có tình ý từ trước, giờ chồng chết mới lộ.”
Nhưng Lan vẫn gật đầu đồng ý cưới. Không phải cô không biết những lời đàm tiếu, mà bởi cô cảm thấy ở bên ông Tấn, mình được chở che. Sau khi Hoàng mất, ông là người duy nhất không bỏ rơi cô.
Ngày lễ cưới diễn ra trong căn nhà cũ, không rộn ràng pháo hoa, chỉ có vài mâm cơm và mấy người họ hàng thân thiết (mà phần lớn đến vì tò mò). Lan mặc áo dài trắng, nhưng gương mặt không có nét hạnh phúc của cô dâu mới, mà pha lẫn sự lo lắng. Ông Tấn đứng cạnh, nét mặt cương nghị, như thách thức tất cả ánh nhìn.
Tối hôm đó, khi khách đã về, Lan ngồi bên bàn trang điểm, tháo từng chiếc trâm cài tóc. Ông Tấn bước vào, nhẹ nhàng nói:
– Từ giờ, con không cần lo lắng gì nữa. Bố… à, anh sẽ lo cho em.
Lan cười nhạt. Cô muốn tin, nhưng sâu trong lòng vẫn có một khoảng trống không thể lấp. Hoàng vẫn hiện diện trong từng ngóc ngách của căn nhà này, trong từng giấc mơ của cô. Cô tự hỏi, mình đến với ông Tấn vì tình yêu thật sự, hay chỉ vì sợ hãi sự cô đơn?
Những ngày sau đó, sóng gió không hề lắng xuống. Gia đình bên ngoại của Hoàng gửi đơn lên chính quyền xã, cho rằng cuộc hôn nhân này “trái với luân thường đạo lý” và làm tổn hại danh dự dòng họ. Họ yêu cầu hủy hôn.
Xã mời hai bên lên làm việc. Ông Tấn cứng rắn bảo:
– Chúng tôi đều là người trưởng thành, đủ tuổi, không vi phạm pháp luật. Chuyện tình cảm, ai cũng có quyền lựa chọn.
Cuộc họp kết thúc trong căng thẳng, không ai nhường ai. Nhưng từ đó, Lan ít ra ngoài hơn, gần như tự nhốt mình trong nhà.
Một tối, khi ông Tấn đi họp thôn, Lan bất ngờ nhận được một phong bì thư đặt trước cửa. Bên trong là một bức ảnh: cô và Hoàng hồi còn yêu nhau, chụp chung trong vườn hoa dã quỳ. Kèm theo đó là một tờ giấy viết vội: “Em có chắc mình đang sống đúng không?” Không có chữ ký, nhưng Lan đoán được đó là từ ai – có lẽ một người bạn cũ của Hoàng.
Đêm đó, cô mất ngủ. Trong lòng trào lên nỗi dằn vặt. Cô nhớ Hoàng đến thắt ruột, nhớ những ngày còn chờ anh đi làm về, nhớ cả những lần cãi nhau rồi lại làm lành.
Cuộc sống với ông Tấn không tệ: ông chu đáo, lo lắng cho cô từng bữa ăn, giấc ngủ. Nhưng cô vẫn cảm thấy như đang sống trong bóng của một người đã khuất, và bóng ấy ngày một nặng nề hơn.
Ba tháng sau, Lan biết mình có thai. Ông Tấn vui mừng, coi đó là “món quà” của định mệnh. Nhưng tin này càng khiến dân làng bàn tán dữ hơn. Có người ác ý nói rằng đứa bé “không rõ là con ai”, vì “chuyện này chắc diễn ra từ trước khi Hoàng mất”.
Lan bắt đầu mệt mỏi, tinh thần sa sút. Một chiều mưa, cô ra mộ Hoàng. Ngồi trước tấm bia lạnh, cô bật khóc:
– Hoàng ơi… em xin lỗi. Em không biết mình đã làm đúng hay sai. Em chỉ muốn có chỗ dựa… nhưng sao lòng em đau thế này…
Một tuần sau đó, Lan rời khỏi nhà, để lại lá thư cho ông Tấn:
“Em biết anh thương em, nhưng em không thể sống mãi trong ánh nhìn xét nét của mọi người và trong bóng hình của người đã mất. Em cần tìm lại chính mình, cho con một cuộc sống không bị đè nặng bởi quá khứ. Mong anh hiểu và tha thứ.”
Ông Tấn đọc thư, bàn tay run run. Lần đầu tiên, ông nhận ra có lẽ mình đã ích kỷ – giữ Lan lại không chỉ vì thương, mà còn vì sợ cô rời đi, để lại ông một mình đối diện nỗi mất mát.
Lan biến mất khỏi làng. Nhiều năm sau, người ta vẫn nhắc lại câu chuyện này, mỗi lần nhắc đều kèm theo những tiếng thở dài. Không ai rõ Lan giờ ở đâu, nhưng có người bảo đã thấy cô ở một thị trấn xa, dắt theo một bé trai khoảng 5 tuổi, sống bình yên và kín tiếng.
Còn ông Tấn, kể từ ngày Lan đi, mỗi chiều đều ra mộ Hoàng, ngồi hàng giờ như trò chuyện với con. Có lẽ ông cũng đang xin lỗi – không chỉ với Hoàng, mà cả với chính mình, vì đã để trái tim dẫn dắt đến một quyết định khiến cả đời không thể quên.